Mức Lương Ngành Y Tế Công Cộng theo Nghị định 73/2024/NĐ-CP

Bạn đang đứng trước ngưỡng cửa chọn ngành và băn khoăn liệu ngành Y tế công cộng có phải là một lựa chọn bền vững về tương lai và thu nhập? Trong bối cảnh xã hội ngày càng chú trọng đến y tế dự phòngchăm sóc sức khỏe cộng đồng, vai trò của các chuyên gia Y tế công cộng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Lương ngành Y tế công cộng là bao nhiêu?

Một trong những câu hỏi được quan tâm hàng đầu là: “Học Y tế công cộng ra làm gì lương bao nhiêu?”. Mức lương trong ngành này thực tế rất đa dạng và không có một con số cố định.

Mức lương khởi điểm cho sinh viên mới ra trường

Đối với một cử nhân Y tế công cộng mới tốt nghiệp và chưa có nhiều kinh nghiệm, mức lương khởi điểm thường dao động trong khoảng từ 4.000.000 đến 9.000.000 VNĐ/tháng.

  • Tại khu vực công như các Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (CDC) tỉnh/thành phố hoặc trạm y tế, thu nhập ban đầu sẽ được tính theo hệ số lương viên chức nhà nước cộng với các khoản phụ cấp.
  • Tại khu vực tư nhân hoặc các tổ chức phi chính phủ (NGOs), mức lương khởi điểm thường nhỉnh hơn một chút, dao động từ 9.000.000 đến 12.000.000 VNĐ/tháng, tùy thuộc vào quy mô của tổ chức và yêu cầu công việc.

Đây là giai đoạn quan trọng để bạn học hỏi, tích lũy kinh nghiệm thực tiễn và xây dựng nền tảng chuyên môn vững chắc. Mức lương y tế công cộng cho các bạn trẻ mới ra trường là khá thấp so với thị trường chung và cũng rất khó để gắn bó lâu dài.

Mức lương Y tế công cộng theo số năm kinh nghiệm

Kinh nghiệm làm việc là yếu tố then chốt quyết định sự đột phá trong thu nhập của bạn.

  • Từ 2-5 năm kinh nghiệm: Khi đã có chuyên môn và kinh nghiệm xử lý công việc độc lập, mức lương của bạn có thể tăng lên đáng kể, trung bình từ 12.000.000 đến 18.000.000 VNĐ/tháng. Ở giai đoạn này, bạn có thể đảm nhận các vị trí chuyên viên chính, điều phối viên dự án nhỏ.
  • Trên 5 năm kinh nghiệm: Với kinh nghiệm dày dặn, đặc biệt nếu bạn có kỹ năng quản lýtrình độ ngoại ngữ tốt, cơ hội nghề nghiệp sẽ vô cùng rộng mở. Mức lương cho các vị trí chuyên gia, quản lý dự án, trưởng/phó phòng có thể đạt từ 20.000.000 đến 35.000.000 VNĐ/tháng hoặc cao hơn nữa, đặc biệt khi làm việc cho các dự án quốc tế hoặc các tổ chức lớn.

Bảng tổng hợp mức lương trung bình theo một số vị trí phổ biến

Để bạn có cái nhìn trực quan hơn, dưới đây là bảng lương tham khảo cho các việc làm ngành Y tế công cộng phổ biến hiện nay:

Vị trí Khu vực Công (VNĐ/tháng) Khu vực Tư nhân/NGO (VNĐ/tháng)
Chuyên viên Y tế dự phòng (mới) 4 – 9 triệu 9 – 12 triệu
Chuyên viên Phân tích dữ liệu y tế 10 – 15 triệu 15 – 25 triệu
Điều phối viên/Quản lý dự án 15 – 20 triệu 25 – 40+ triệu
Nghiên cứu viên tại Viện/Trường 12 – 18 triệu 18 – 30 triệu
Giảng viên Y tế công cộng Tính theo ngạch bậc + giờ dạy Lương thỏa thuận, cạnh tranh

So sánh lương Y tế công cộng giữa khu vực Công và Tư/NGOs

Mỗi con đường đều có những ưu và nhược điểm riêng về cơ cấu thu nhậpcơ hội phát triển. Hãy cùng phân tích sâu hơn để xem đâu là lựa chọn phù hợp với bạn.

Thu nhập tại các cơ quan nhà nước (CDC, Sở/Bộ Y tế, Viện nghiên cứu)

Khi làm việc trong khu vực công, thu nhập của bạn sẽ được cấu thành một cách minh bạch và có hệ thống, bao gồm lương cơ bản và các khoản phụ cấp.

Cách tính lương thường dựa trên công thức: Lương = Hệ số lương x Mức lương cơ sở + Các khoản phụ cấp.

  • Hệ số lương: Được quy định theo ngạch viên chức và trình độ đào tạo. Hệ số này sẽ tăng theo thâm niên công tác.
  • Phụ cấp: Đây là một phần quan trọng trong tổng thu nhập, bao gồm phụ cấp ưu đãi nghề (đặc thù của ngành y tế), phụ cấp độc hại, phụ cấp thâm niên, v.v.

Điểm nổi bật nhất của khu vực công là sự ổn định. Mặc dù mức lương khởi điểm có thể không cao bằng khu vực tư nhân, bạn sẽ được hưởng một lộ trình thăng tiến rõ ràng, chế độ bảo hiểm xã hội đầy đủ và sự an toàn về công việc lâu dài.

Thu nhập tại các tổ chức tư nhân và tổ chức phi chính phủ (NGOs)

Ngược lại, môi trường làm việc tại các công ty tư nhân hoặc các tổ chức phi chính phủ (NGOs), đặc biệt là các tổ chức quốc tế, mang đến một bức tranh thu nhập hoàn toàn khác.

Mức lương tại đây thường cạnh tranh và cao hơn đáng kể so với khu vực công. Thu nhập không bị giới hạn bởi hệ số hay ngạch bậc mà được trả dựa trên năng lực thực tế, hiệu quả công việc và quy mô của dự án bạn tham gia.

Ngoài lương, các lợi ích khác cũng vô cùng hấp dẫn:

  • Môi trường làm việc năng động, sáng tạo: Khuyến khích sự chủ động và phát triển cá nhân.
  • Cơ hội quốc tế: Thường xuyên được làm việc, tiếp xúc với các chuyên gia hàng đầu thế giới.
  • Cơ hội đào tạo và công tác: Có cơ hội tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu và đi công tác trong và ngoài nước, mở mang kiến thức và tầm nhìn.

Đây là con đường lý tưởng cho những ai yêu thích sự thử thách, muốn tối đa hóa thu nhập dựa trên năng lực và tìm kiếm cơ hội phát triển nhanh chóng.

Cập nhật chính sách lương theo Nghị định 73/2024/NĐ-CP của Nhà nước

Vào năm 2024, Nghị định 73/2024/NĐ-CP ra đời đã thay thế cho Nghị định 56/2011/NĐ-CP,  mang đến nhiều thay đổi tích cực về chế độ phụ cấp ưu đãi theo nghề cho ngành y tế. Bên cạnh phụ cấp, việc xếp lương theo ngạch bậc cũng được chuẩn hóa qua Thông tư 07/2024/TT-BNV của Bộ Nội vụ.

Nội dung chính của nghị định này là điều chỉnh và làm rõ các mức phụ cấp cho từng đối tượng. Đặc biệt, đối với lĩnh vực Y tế công cộng, nghị định nhấn mạnh:

  • Mức phụ cấp 100%: Áp dụng cho viên chức thường xuyên, trực tiếp làm chuyên môn y tế dự phòng; xét nghiệm; giám định… tại các cơ sở y tế dự phòng và y tế cơ sở.
  • Mức phụ cấp 60%: Dành cho viên chức thường xuyên, trực tiếp làm chuyên môn y tế tại các cơ sở khác của y tế cơ sở, y tế dự phòng.
  • Cán bộ, công chức, viên chức được tăng mức lương cơ sở từ ngày 01/7/2024 là 2,34 triệu đồng/tháng

Trong khi đó, Điểm c Khoản 1 Điều 9 Thông tư liên tịch 11/2015/TTLT-BYT-BNV quy định về cách xếp lương như sau:

Chức danh y tế công cộng (hạng III) được áp dụng hệ số lương viên chức loại A1, từ hệ số lương 2,34 đến hệ số lương 4,98.

Như vậy, bảng lương của viên chức Y tế công cộng chính khi tăng lương cơ sở lên 2,34 triệu như sau:

Bậc lương Hệ số Mức lương
Bậc 1 2.34 5.475.600
Bậc 2 2.67 6.247.800
Bậc 3 3.0 7.020.000
Bậc 4 3.33 7.792.200
Bậc 5 3.66 8.564.400
Bậc 6 3.99 9.336.600
Bậc 7 4.32 10.108.800
Bậc 8 4.65 10.881.000
Bậc 9 4.98 11.653.200

Chức danh nghề nghiệp y tế công cộng chính (hạng 2) được áp dụng hệ số lương viên chức loại A2 (nhóm A2.1), từ hệ số lương từ 4,40 đến hệ số lương 6,78;

Như vậy, bảng lương của viên chức Y tế công cộng chính khi tăng lương cơ sở lên 2,34 triệu như sau:

Bậc lương Hệ số lương Mức lương

(Đơn vị: VNĐ)

Bậc 1 4,40 10.296.000
Bậc 2 4,74 11.091.600
Bậc 3 5,08 11.887.200
Bậc 4 5,42 12.682.800
Bậc 5 5,76 13.478.400
Bậc 6 6,10 14.274.000
Bậc 7 6,44 15.069.600
Bậc 8 6,78 15.865.200

Mức lương này chưa bao gồm phụ cấp, trợ cấp.

Các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến mức lương ngành Y tế công cộng

Mức lương của bạn trong ngành Y tế công cộng không chỉ phụ thuộc vào nơi bạn làm việc mà còn do chính năng lực và định hướng phát triển của bạn quyết định.

Trình độ học vấn (Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ)

Đây là yếu tố nền tảng và có ảnh hưởng trực tiếp đến vị trí khởi điểm và khung lương của bạn.

  • Cử nhân: Là tấm vé thông hành để bạn bước vào ngành, đảm nhận các vị trí chuyên viên ban đầu.
  • Thạc sĩ (Master): Một tấm bằng Thạc sĩ, đặc biệt là Thạc sĩ Y tế công cộng (MPH), sẽ mở ra cơ hội ở các vị trí đòi hỏi chuyên môn sâu hơn, vị trí quản lý cấp trung hoặc làm việc trong các dự án quốc tế với mức lương cao hơn đáng kể.
  • Tiến sĩ (PhD): Trình độ Tiến sĩ thường dành cho những ai theo đuổi con đường nghiên cứu chuyên sâu hoặc giảng dạy tại các trường đại học, viện nghiên cứu lớn, đi kèm với các vị trí chuyên gia cấp cao và mức thu nhập vượt trội.

Kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm

Trong môi trường làm việc hiện đại, bằng cấp chỉ là điều kiện cần, kỹ năng mới là điều kiện đủ.

  • Ngoại ngữ (đặc biệt là Tiếng Anh): Đây là “chìa khóa vàng“, đặc biệt khi bạn muốn làm việc cho các tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGOs) hoặc các dự án có vốn đầu tư nước ngoài. Khả năng đọc hiểu tài liệu, viết báo cáo và giao tiếp bằng tiếng Anh sẽ giúp mức lương của bạn tăng gấp nhiều lần.
  • Phân tích dữ liệu: Y tế công cộng gắn liền với số liệu, dịch tễ học. Thành thạo các công cụ như SPSS, R, Python để phân tích và trực quan hóa dữ liệu là một lợi thế cạnh tranh cực lớn.
  • Quản lý dự án: Kỹ năng lập kế hoạch, điều phối, quản lý ngân sách và đánh giá dự án luôn được các nhà tuyển dụng săn đón và trả lương rất cao.

Kinh nghiệm làm việc và các dự án đã tham gia

Kinh nghiệm thực tiễn là thứ không sách vở nào có thể dạy hết được. Nhà tuyển dụng luôn ưu tiên những ứng viên đã có kinh nghiệm thực chiến.

Một bản portfolio (hồ sơ năng lực) ghi lại chi tiết các dự án bạn đã tham gia, vai trò của bạn và kết quả đạt được sẽ có giá trị hơn rất nhiều so với một CV chỉ liệt kê các công việc. Đừng ngần ngại tham gia các dự án cộng đồng, các hoạt động tình nguyện liên quan đến y tế ngay từ khi còn là sinh viên để làm dày thêm kinh nghiệm cho mình.

Vị trí địa lý

Yếu tố địa lý cũng tác động không nhỏ đến mức thu nhập của bạn. Làm việc tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh thường có mức lương cao hơn so với các tỉnh thành khác.

Lý do là vì chi phí sinh hoạt ở đây đắt đỏ hơn, đồng thời đây cũng là nơi tập trung các trụ sở chính của nhiều công ty lớn, các tổ chức quốc tế và các dự án trọng điểm, dẫn đến nhu cầu nhân lực chất lượng cao lớn hơn. Tuy nhiên, áp lực công việc và sự cạnh tranh ở các thành phố lớn cũng cao hơn đáng kể.

Mở rộng: Triển vọng và lộ trình thăng tiến trong ngành

Sau khi đã hiểu rõ về mức lương, câu hỏi tiếp theo và cũng không kém phần quan trọng là: “Sự nghiệp của tôi sẽ đi về đâu?”. Thu nhập chỉ là một phần, con đường sự nghiệp bền vững và ý nghĩa mới là đích đến sau cùng. Rất may mắn, triển vọng của ngành Y tế công cộng tại Việt Nam đang vô cùng rộng mở.

Nhu cầu nhân lực của ngành trong 5-10 năm tới được dự báo sẽ tiếp tục tăng cao. Sau những bài học từ các đại dịch toàn cầu như COVID-19, Chính phủ và xã hội ngày càng nhận thức sâu sắc tầm quan trọng của hệ thống y tế dự phòng.

Việc đầu tư vào việc giám sát dịch bệnh, nâng cao sức khỏe cộng đồng và xây dựng các chính sách y tế hiệu quả sẽ tạo ra vô số cơ hội việc làm chất lượng cho các chuyên gia trong lĩnh vực này.

Dưới đây là một vài lộ trình sự nghiệp điển hình bạn có thể hướng tới:

  • Con đường trong khu vực công: Bạn có thể bắt đầu với vị trí chuyên viên tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (CDC) hoặc các cơ quan y tế địa phương. Với sự nỗ lực và tích lũy kinh nghiệm, bạn có thể phấn đấu lên các vị trí quản lý như Trưởng/Phó phòng chuyên môn, chịu trách nhiệm cho các chương trình y tế quan trọng của tỉnh/thành phố.
  • Con đường tại các tổ chức phi chính phủ (NGOs): Khởi đầu là một nhân viên dự án (Project Officer), bạn sẽ trực tiếp tham gia vào các hoạt động của dự án. Khi chứng tỏ được năng lực, bạn sẽ tiến lên vị trí Quản lý dự án (Project Manager), và cao hơn nữa là Giám đốc chương trình (Program Director), nơi bạn sẽ chịu trách nhiệm định hướng và quản lý nhiều dự án cùng lúc.
  • Con đường học thuật và nghiên cứu: Nếu có đam mê với việc giảng dạy và tìm tòi tri thức mới, bạn có thể bắt đầu sự nghiệp là một giảng viên tại các trường đại học. Con đường này sẽ tiếp nối với việc học lên cao hơn để trở thành nghiên cứu sinh (PhD Candidate), và mục tiêu cuối cùng là các chức danh học thuật cao quý như Phó Giáo sư, Giáo sư, dẫn dắt các công trình nghiên cứu có tầm ảnh hưởng lớn.

Như vậy, mức lương ngành Y tế công cộng tại Việt Nam rất đa dạng và cạnh tranh, không chỉ giới hạn ở những con số ban đầu mà còn phụ thuộc rất nhiều vào con đường bạn chọn, kỹ năng bạn trau dồi và kinh nghiệm bạn tích lũy. Đây là một ngành học có giá trị nhân văn sâu sắc, mang lại một sự nghiệp ổn định và đầy ý nghĩa.

5/5 - (1 bình chọn)

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Các bạn quan tâm vui lòng liên hệ trực tiếp hoặc cung cấp nội dung theo mẫu bên dưới, chúng tôi hỗ trợ tư vấn trong thời gian sớm nhất.

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *