Phòng khám nha khoa chịu thuế suất GTGT bao nhiêu %?

Nhiều người khi mở phòng khám nha khoa thường băn khoăn liệu dịch vụ này có phải chịu thuế không. Đây là vấn đề quan trọng vì việc hiểu đúng các quy định thuế giúp phòng khám tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa chi phí. Sự nhầm lẫn giữa dịch vụ khám chữa bệnhdịch vụ thẩm mỹ, các thay đổi liên tục trong chính sách thuế có thể dẫn đến việc kê khai sai, gây tốn kém chi phí và ảnh hưởng đến phòng khám.

Thuế phòng khám nha khoa gồm những loại nào?

Khi bắt đầu hoạt động, bất kỳ phòng khám nha khoa nào cũng cần nắm vững 4 loại thuếlệ phí cốt lõi dưới đây.

Thuế Giá trị gia tăng (GTGT)

Đây là loại thuế phức tạp và dễ gây nhầm lẫn nhất trong lĩnh vực nha khoa. Thuế GTGT được tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng.

Điểm đặc biệt là KHÔNG PHẢI tất cả dịch vụ nha khoa đều chịu chung một mức thuế suất GTGT; một số sẽ không chịu thuế, trong khi số khác áp dụng mức 5%, 10%,… Sự phân biệt này sẽ được làm rõ trong phần sau.

Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Loại thuế này áp dụng cho các phòng khám đăng ký hoạt động dưới hình thức công ty (TNHH, Cổ phần…). Thuế TNDN được tính dựa trên lợi nhuận cuối cùng của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí hoạt động hợp lệ. Mức thuế suất TNDN hiện hành là 20%.

Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN)

Thuế TNCN có phạm vi áp dụng rộng, bao gồm:

  • Đối với chủ phòng khám: Nếu đăng ký dưới mô hình hộ kinh doanh cá thể, chủ sở hữu sẽ chịu trách nhiệm nộp thuế TNCN trên doanh thu khoán.
  • Đối với nhân viên và bác sĩ: Phòng khám có trách nhiệm khấu trừ thuế TNCN từ tiền lương, tiền công của đội ngũ bác sĩ, y tá, nhân viên trước khi chi trả và nộp thay cho người lao động.

Lệ phí Môn bài

Đây là một khoản phí bắt buộc mà doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh phải nộp hàng năm cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp. Mức nộp lệ phí môn bài sẽ phụ thuộc vào số vốn điều lệ (đối với công ty) hoặc doanh thu hàng năm (đối với hộ kinh doanh). Đây là nghĩa vụ tài chính cần được thực hiện ngay khi bắt đầu hoạt động kinh doanh.

Dịch vụ nha khoa có chịu thuế GTGT không?

Theo quy định tại Luật thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thông tư số 219/2013/TT-BTC, dịch vụ khám chữa bệnh, bao gồm cả nha khoa, thường thuộc nhóm không chịu thuế GTGT. Tuy nhiên, không phải tất cả các dịch vụ nha khoa đều được miễn thuế. Việc phân loại dịch vụ sẽ quyết định thuế suất áp dụng.

Phòng khám nha khoa chịu thuế suất GTGT bao nhiêu %?

Dịch vụ không phải chịu thuế GTGT

Theo quy định, các dịch vụ y tế nhằm mục đích khám bệnh, chữa bệnh, phòng bệnh hay các dịch vụ không mang tính chất thẩm mỹ, làm đẹp,.. cho con người đều thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. Đây được xem là các dịch vụ thiết yếu, được nhà nước khuyến khích.

Trong lĩnh vực nha khoa, các dịch vụ này bao gồm:

  • Khám và tư vấn bệnh lý răng miệng
  • Nhổ răng (bao gồm răng khôn mọc lệch, răng sâu hỏng)
  • Điều trị tủy, chữa viêm nướu, viêm nha chu
  • Trám răng do sâu răng hoặc chấn thương
  • Lấy cao răng định kỳ để phòng ngừa bệnh lý
  • Trồng răng giả hỗ trợ phục hồi chức năng nhai.

Điểm mấu chốt cần nhớ: Nếu mục đích chính của dịch vụ là để điều trị một bệnh lý cụ thể theo chỉ định của bác sĩ, dịch vụ đó sẽ không phải nộp thuế GTGT

Dịch vụ phải chịu thuế GTGT 10%

Một số dịch vụ nha khoa không nhằm mục đích chữa bệnh mà chủ yếu để làm đẹp và cải thiện thẩm mỹ sẽ chịu mức thuế suất GTGT 10%. Đây là các dịch vụ không bắt buộc về mặt y khoa và được xem như một loại hình dịch vụ thương mại. Các dịch vụ này thường bao gồm:

  • Bọc răng sứ thẩm mỹ.
  • Dán sứ veneer.
  • Tẩy trắng răng.
  • Niềng răng không vì mục đích điều trị.

Mức thuế GTGT áp dụng trong các trường hợp này thường là 10%.

Phòng khám nha khoa chịu thuế suất GTGT bao nhiêu %?

Vật tư y tế có chịu thuế không?

Thiết bị và dụng cụ y tế là những sản phẩm thiết yếu trong chăm sóc sức khỏe, đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh tật. Vậy thuế suất giá trị gia tăng (GTGT) áp dụng cho nhóm mặt hàng này được quy định như thế nào?

Theo điểm 1 khoản 2 Điều 8 Luật Thuế GTGTkhoản 11 Điều 10 Thông tư số 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 của Bộ Tài chính, các thiết bị và dụng cụ y tế được quy định thuộc danh mục hàng hóa chịu thuế suất ưu đãi 5%

Các mặt hàng cụ thể được hưởng mức thuế suất 5% bao gồm:

  • Máy móc, thiết bị chuyên dùng trong y tế, như máy soi, máy chụp, máy chiếu.
  • Dụng cụ y tế chuyên dụng được sử dụng trong chẩn đoán và điều trị.
  • Các thiết bị khác phục vụ hoạt động khám, chữa bệnh, được Bộ Y tế xác nhận là thiết bị y tế chuyên dùng.

Để được áp dụng mức thuế GTGT 5%, thiết bị và dụng cụ y tế cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Có xác nhận của Bộ Y tế: Danh mục thiết bị y tế chuyên dùng được Bộ Y tế phê duyệt và xác nhận.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn hợp quy: Thiết bị phải được sản xuất, nhập khẩu hoặc phân phối theo các tiêu chuẩn quy định của pháp luật về y tế.

Thuế suất GTGT trong lĩnh vực nha khoa phụ thuộc vào loại dịch vụ mà phòng khám cung cấp. Việc nắm rõ các quy định thuế không chỉ giúp phòng khám tuân thủ pháp luật mà còn tạo sự minh bạch, uy tín với khách hàng.

Hướng dẫn kê khai và quyết toán thuế cho phòng khám nha khoa

Sau khi đã xác định được các loại thuế và thuế suất cần áp dụng, bước tiếp theo là thực hiện việc kê khai và quyết toán thuế một cách chính xác.

Mô hình kinh doanh (Hộ kinh doanh vs. Công ty) ảnh hưởng đến thuế ra sao?

Việc lựa chọn mô hình kinh doanh ngay từ đầu có tác động trực tiếp và sâu sắc đến nghĩa vụ thuế của phòng khám. Mỗi mô hình có ưu và nhược điểm riêng về cách tính thuế, trách nhiệm pháp lý và quy trình sổ sách kế toán.

Mô hình Hộ kinh doanh cá thể:

  • Ưu điểm:
    • Thủ tục đơn giản: Quy trình đăng ký và giải thể nhanh chóng, ít phức tạp hơn mô hình công ty.
    • Kế toán gọn nhẹ: Thường áp dụng phương pháp thuế khoán (ấn định một mức doanh thu và tỷ lệ thuế cố định) hoặc kê khai theo từng lần phát sinh, không yêu cầu sổ sách kế toán phức tạp như công ty.
  • Nhược điểm:
    • Trách nhiệm vô hạn: Chủ hộ kinh doanh phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các nghĩa vụ của phòng khám.
    • Cách tính thuế: Nộp thuế GTGT và Thuế TNCN theo một tỷ lệ phần trăm (%) nhất định trên tổng doanh thu, dù hoạt động kinh doanh lãi hay lỗ.

Mô hình Công ty (TNHH, Cổ phần):

  • Ưu điểm:
    • Trách nhiệm hữu hạn: Chủ sở hữu/cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
    • Chuyên nghiệp và uy tín: Có tư cách pháp nhân, dễ dàng xuất hóa đơn GTGT, tạo sự tin tưởng và thuận lợi khi giao dịch với các đối tác lớn.
    • Tối ưu thuế TNDN: Được trừ các khoản chi phí hợp lý (vật tư, lương, marketing, thuê mặt bằng…) trước khi tính thuế TNDN. Điều này có nghĩa là bạn chỉ nộp thuế trên lợi nhuận thực tế.
  • Nhược điểm:
    • Thủ tục phức tạp: Quá trình thành lập, vận hành và giải thể phức tạp hơn, đòi hỏi nhiều thủ tục pháp lý.
    • Hệ thống kế toán chặt chẽ: Bắt buộc phải có hệ thống sổ sách kế toán đầy đủ, báo cáo tài chính và quyết toán thuế định kỳ theo quy định.

Lời khuyên: Nếu phòng khám của bạn có quy mô nhỏ và bạn muốn sự đơn giản, Hộ kinh doanh có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn có định hướng phát triển lâu dài, mở rộng quy mô và muốn tối ưu chi phí thuế một cách chuyên nghiệp, việc thành lập Công ty là con đường bền vững hơn.

Các lưu ý quan trọng về hóa đơn và chứng từ hợp lệ

Hóa đơn, chứng từ chính là “xương sống” của hệ thống kế toán thuế. Quản lý không tốt sẽ dẫn đến việc bị loại trừ chi phí và truy thu thuế.

Bắt buộc xuất hóa đơn cho dịch vụ chịu thuế

Đối với các dịch vụ chịu thuế GTGT 10% (như tẩy trắng răng, bọc răng sứ thẩm mỹ…), phòng khám bắt buộc phải xuất hóa đơn GTGT cho khách hàng, bất kể khách hàng có yêu cầu lấy hóa đơn hay không. Đây là quy định bắt buộc để ghi nhận doanh thu tính thuế.

Quản lý hóa đơn đầu vào

Tất cả các chi phí muốn được công nhận là chi phí hợp lý để khấu trừ thuế TNDN (đối với mô hình công ty) đều phải có hóa đơn, chứng từ hợp lệ. Hãy đảm bảo bạn thu thập và lưu trữ đầy đủ:

  • Hóa đơn mua vật tư, trang thiết bị nha khoa.
  • Hợp đồng và hóa đơn thuê mặt bằng.
  • Hợp đồng lao động, bảng lương và chứng từ nộp bảo hiểm xã hội cho nhân viên.
  • Hóa đơn các dịch vụ marketing, quảng cáo, điện, nước…

Việc quản lý chặt chẽ hóa đơn đầu vào và đầu ra không chỉ giúp bạn tuân thủ pháp luật mà còn là cơ sở vững chắc để tối ưu hóa số thuế phải nộp một cách hiệu quả nhất.

Các chi phí được trừ khi tính thuế TNDN giúp tối ưu chi phí hiệu quả

Đối với các phòng khám hoạt động dưới mô hình công ty, việc hiểu và tận dụng tối đa các khoản chi phí được trừ là chiến lược thông minh và hợp pháp nhất để giảm số thuế TNDN phải nộp.

Chi phí vật tư y tế và dụng cụ nha khoa

Đây là khoản chi phí chiếm tỷ trọng lớn trong hoạt động của một phòng khám.

  • Bao gồm: Vật liệu trám răng (composite), sứ nha khoa, implant, thuốc tê, dụng cụ lấy tủy, găng tay, khẩu trang, và các vật tư tiêu hao khác.
  • Chứng từ yêu cầu: Hóa đơn GTGT hợp lệ từ nhà cung cấp.

Chi phí tiền lương và các khoản trích theo lương

Tiền lương trả cho đội ngũ bác sĩ, phụ tá, lễ tân và các nhân viên khác là một khoản chi phí được trừ quan trọng.

  • Bao gồm: Lương cơ bản, phụ cấp, tiền thưởng, và các khoản đóng góp bắt buộc như Bảo hiểm xã hội (BHXH), Bảo hiểm y tế (BHYT), Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) mà doanh nghiệp nộp cho người lao động.
  • Chứng từ yêu cầu: Hợp đồng lao động, bảng lương hàng tháng, và chứng từ thanh toán lương (phiếu chi hoặc sao kê ngân hàng).

Chi phí thuê mặt bằng

Chi phí thuê địa điểm để làm phòng khám là một khoản chi cố định và hoàn toàn được khấu trừ.

  • Bao gồm: Tiền thuê mặt bằng hàng tháng/quý/năm theo hợp đồng.
  • Chứng từ yêu cầu: Hợp đồng thuê nhà, chứng từ thanh toán tiền thuê. Nếu bên cho thuê là cá nhân có doanh thu trên 100 triệu/năm, cần có hóa đơn do cơ quan thuế cấp. Nếu là công ty, cần có hóa đơn GTGT.

Chi phí khấu hao tài sản cố định

Các trang thiết bị đắt tiền như ghế nha khoa, máy chụp X-quang, máy CT Cone Beam… không được tính toàn bộ vào chi phí trong một lần, mà sẽ được phân bổ dần qua nhiều năm.

  • Bao gồm: Phần giá trị của tài sản được phân bổ vào chi phí hoạt động hàng năm. Thời gian trích khấu hao sẽ tuân theo quy định của Bộ Tài chính.
  • Chứng từ yêu cầu: Hóa đơn mua tài sản, hồ sơ ghi nhận tài sản cố định và bảng tính khấu hao hàng tháng/năm.

Chi phí Marketing và Quảng cáo

Để thu hút khách hàng, các khoản chi cho hoạt động quảng bá thương hiệu cũng được xem là chi phí hợp lệ.

  • Bao gồm: Chi phí chạy quảng cáo trên Facebook, Google, chi phí thiết kế website, in ấn tờ rơi, brochure…
  • Chứng từ yêu cầu: Hóa đơn dịch vụ từ các đối tác quảng cáo, hợp đồng dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp về thuế trong lĩnh vực nha khoa (FAQ)

Dưới đây là phần giải đáp một số câu hỏi phổ biến và những tình huống thực tế mà các chủ phòng khám nha khoa thường gặp phải trong quá trình vận hành và thực hiện nghĩa vụ thuế.

Dịch vụ cắm Implant chịu thuế suất bao nhiêu?

Đây là một câu hỏi rất phổ biến vì dịch vụ cắm Implant có thể được xem xét dưới hai góc độ:

  • Trường hợp 1 (Phổ biến nhất): Không chịu thuế GTGT. Nếu việc cắm Implant nhằm mục đích phục hồi chức năng ăn nhai do mất răng, được xem là một dịch vụ y tế chữa bệnh. Trong trường hợp này, dịch vụ sẽ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT.
  • Trường hợp 2: Chịu thuế suất 10%. Nếu việc cắm Implant chỉ đơn thuần mang mục đích thẩm mỹ, không phải là chỉ định y khoa bắt buộc để phục hồi chức năng, nó có thể bị xếp vào nhóm dịch vụ thẩm mỹ và phải chịu thuế suất 10%.

Để đảm bảo tính hợp lệ, hồ sơ bệnh án của khách hàng nên thể hiện rõ mục đích y khoa của việc điều trị.

Phòng khám không xuất hóa đơn cho khách hàng có bị phạt không?

Câu trả lời là CÓ. Theo quy định của pháp luật về thuế, người bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ có nghĩa vụ phải lập hóa đơn khi bán hàng và giao cho người mua.

  • Đối với các dịch vụ chịu thuế GTGT 10% (dịch vụ thẩm mỹ), việc không xuất hóa đơn là hành vi trốn thuế và sẽ bị xử phạt rất nặng, bao gồm phạt tiền và truy thu số thuế đã thiếu.
  • Ngay cả với các dịch vụ không chịu thuế, phòng khám vẫn phải lập hóa đơn (hoặc chứng từ) để ghi nhận doanh thu một cách minh bạch.

Do đó, việc xuất hóa đơn cho mọi giao dịch là bắt buộc để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Thuê bác sĩ bên ngoài hợp tác thì kê khai thuế TNCN như thế nào?

Khi phòng khám của bạn hợp tác với các bác sĩ từ bên ngoài (không ký hợp đồng lao động chính thức), việc kê khai Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) sẽ phụ thuộc vào hình thức hợp tác:

  1. Hợp tác theo hợp đồng dịch vụ: Nếu bác sĩ đó có đăng ký kinh doanh riêng (ví dụ, một phòng khám khác hoặc hộ kinh doanh), phòng khám của bạn sẽ chi trả phí dịch vụ dựa trên hợp đồng và hóa đơn do bác sĩ đó cung cấp. Trong trường hợp này, bác sĩ đó sẽ tự chịu trách nhiệm kê khai thuế cho thu nhập của mình.
  2. Hợp tác theo hình thức cá nhân: Nếu bác sĩ đó hợp tác với tư cách cá nhân, phòng khám của bạn có trách nhiệm khấu trừ 10% thuế TNCN trên tổng thu nhập chi trả cho mỗi lần thanh toán từ 2.000.000 đồng trở lên. Số thuế này sẽ do phòng khám của bạn kê khai và nộp thay cho bác sĩ.

Việc nắm vững các quy định về thuế nha khoa không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là một yếu tố chiến lược giúp phòng khám của bạn vận hành một cách trơn tru và bền vững. Từ việc phân biệt rõ ràng các loại thuế phải nộp, áp dụng chính xác mức thuế suất cho từng dịch vụ khám chữa bệnh và thẩm mỹ, cho đến việc quản lý chặt chẽ hóa đơn chứng từ, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa tài chính và tránh các rủi ro không đáng có.

5/5 - (1 bình chọn)

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Các bạn quan tâm vui lòng liên hệ trực tiếp hoặc cung cấp nội dung theo mẫu bên dưới, chúng tôi hỗ trợ tư vấn trong thời gian sớm nhất.

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *