Quy định Kiểm Soát Nhiễm Khuẩn Phòng Khám Theo Chuẩn Sở Y Tế 2025 bạn cần biết

Vận hành một phòng khám không chỉ đòi hỏi chuyên môn y khoa vững vàng mà còn là trách nhiệm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người bệnh và nhân viên y tế. Trong đó, kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK) không còn là một lựa chọn, mà là một yêu cầu pháp lý bắt buộc.

Việc xem nhẹ hoặc thực hiện không đầy đủ các quy định về KSNK không chỉ tiềm ẩn rủi ro lây nhiễm chéo mà còn có thể khiến phòng khám của bạn đối mặt với các mức phạt nặng, thậm chí bị tước giấy phép hoạt động.

Tóm tắt nội dung

Quy định kiểm soát nhiễm khuẩn phòng khám

Để vận hành hợp pháp, việc nắm vững và tuân thủ chặt chẽ khung pháp lý về kiểm soát nhiễm khuẩn là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất.

9 Biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK) tại cơ sở khám chữa bệnh

Theo Điều 74 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh, Kiểm soát nhiễm khuẩn tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bao gồm các biện pháp sau đây:

  1. Giám sát nhiễm khuẩn cơ sở khám bệnh, chữa bệnh và các bệnh có nguy cơ gây dịch;
  2. Giám sát tuân thủ thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn;
  3. Phòng ngừa chuẩn, phòng ngừa dựa theo đường lây truyền;
  4. Kiểm soát nhiễm khuẩn đối với dụng cụ, thiết bị y tế;
  5. Vệ sinh tay;
  6. Vệ sinh môi trường;
  7. Phòng ngừa và xử trí lây nhiễm liên quan đến vi sinh vật;
  8. An toàn thực phẩm;
  9. Các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn khác.

Trách nhiệm của cơ sở khám chữa bệnh trong công tác KSNK

Song song với việc thực hiện 9 biện pháp trên, pháp luật cũng quy định rõ 4 trách nhiệm chính mà người đứng đầu cơ sở phải đảm đương:

  1. Thực hiện đầy đủ các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn đã nêu.
  2. Đảm bảo cơ sở vật chất, trang thiết bị, trang phục phòng hộ và điều kiện vệ sinh cá nhân cho toàn bộ nhân viên, người bệnh và khách đến phòng khám.
  3. Tư vấn về các biện pháp phòng, chống nhiễm khuẩn cho người bệnh và người nhà của họ.
  4. Tổ chức hệ thống kiểm soát nhiễm khuẩn tại đơn vị, bao gồm việc phân công nhân sự phụ trách và xây dựng quy trình giám sát nội bộ.

Các mức xử phạt khi vi phạm quy định về KSNK

Đây là điều mọi cơ sở cần đặc biệt lưu tâm. Việc không tuân thủ các quy định trên sẽ dẫn đến những chế tài nghiêm khắc, theo Nghị định 117/2020/NĐ-CP quy định như sau:

Đối với Người hành nghề (Bác sĩ, Điều dưỡng…):

  • Phạt tiền: Từ 500.000 đến 1.000.000 đồng.
  • Hình phạt bổ sung: Tước quyền sử dụng chứng chỉ hành nghề trong thời hạn từ 01 đến 03 tháng.

Đối với Cơ sở khám chữa bệnh (Phòng khám):

  • Phạt tiền: Từ 5.000.000 đến 10.000.000 đồng (gấp 10 lần người hành nghề).
  • Hình phạt bổ sung: Tước quyền sử dụng giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh trong thời hạn từ 01 đến 03 tháng.

Lưu ý quan trọng: Việc bị tước giấy phép hoạt động dù chỉ 1 tháng cũng có thể gây ra thiệt hại nặng nề về tài chính và uy tín mà phòng khám đã gây dựng. Đây là rủi ro lớn nhất mà các nhà quản lý cần phải phòng tránh.

Và thông tin này sẽ được công bố trên trang web chính thức của Sở Y tế TP.HCM, nên các phòng khám cần lưu ý.

Tiêu chuẩn thiết kế khu vực xử lý dụng cụ y tế một chiều

Nếu coi hệ thống kiểm soát nhiễm khuẩn là mạch máu của phòng khám, thì khu vực xử lý dụng cụ chính là trái tim. Đây là khu vực phức tạp và thường xảy ra sai sót nhất khi thiết lập phòng khám.

Sơ đồ chuẩn và nguyên tắc một chiều trong xử lý dụng cụ

Nguyên tắc cốt lõi, bất di bất dịch của một khu xử lý dụng cụ đạt chuẩn là “QUY TRÌNH MỘT CHIỀU”.

Hãy tưởng tượng đây là một dây chuyền sản xuất: dụng cụ bẩn đi vào ở một đầu và dụng cụ vô khuẩn đi ra ở đầu kia, tuyệt đối không có sự quay ngược hay giao thoa giữa hai dòng. Việc tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc này là yếu tố sống còn để ngăn chặn lây nhiễm chéo từ dụng cụ bẩn sang dụng cụ sạch.

Một quy trình một chiều chuẩn bao gồm các bước nối tiếp nhau:

  1. Tiếp nhận & Làm sạch sơ bộ (Khu vực bẩn): Nơi dụng cụ sau khi sử dụng được tập kết và xử lý các vết bẩn thô.
  2. Ngâm & Rửa sạch (Khu vực ướt): Dụng cụ được ngâm trong hóa chất và cọ rửa kỹ lưỡng.
  3. Lau khô & Đóng gói (Khu vực khô): Dụng cụ được làm khô và đóng vào các túi hấp chuyên dụng.
  4. Tiệt khuẩn: Dụng cụ được đưa vào lò hấp tiệt khuẩn.
  5. Lưu trữ vô khuẩn (Khu vực sạch): Dụng cụ sau khi tiệt khuẩn được bảo quản trong tủ kín, sẵn sàng để sử dụng.

Yêu cầu tối thiểu cho khu vực ngâm, rửa (Khu vực ướt)

Đây là điểm khởi đầu của sự an toàn, nơi các mầm bệnh được loại bỏ phần lớn. Khu vực này bắt buộc phải đáp ứng:

Bồn rửa: Phải có tối thiểu 02 bồn rửa chuyên dụng (thường bằng inox) hoặc trong trường hợp diện tích quá hẹp, có thể chấp nhận 01 bồn rửa và 02 thùng ngâm riêng biệt. Mục đích là để:

  • Bồn/Thùng 1: Ngâm dụng cụ trong dung dịch làm sạch (ví dụ: dung dịch enzyme) để làm tan rã các chất hữu cơ.
  • Bồn/Thùng 2: Rửa sạch lại dụng cụ dưới vòi nước chảy sau khi ngâm.

Hóa chất và Nhãn dán: Mọi thùng/chậu ngâm hóa chất phải được dán nhãn rõ ràng, ghi đầy đủ thông tin:

  • Tên hóa chất sử dụng.
  • Nồng độ pha.
  • Ngày/giờ pha.
  • Hạn sử dụng của dung dịch sau khi pha.

Mẹo chuyên gia: Hãy đánh dấu một “vạch mức” cố định bên trong và bên ngoài thùng ngâm. Điều này giúp nhân viên luôn pha hóa chất với lượng nước chính xác, đảm bảo dung dịch luôn đạt đúng nồng độ khử khuẩn theo khuyến nghị của nhà sản xuất.

Yêu cầu cho khu vực lau khô, đóng gói (Khu vực khô)

Sau khi hoàn tất quá trình làm sạch tại khu vực ướt, dụng cụ sẽ được chuyển sang “khu vực khô” để chuẩn bị cho bước tiệt khuẩn. Đây là vùng đệm quan trọng và phải được tách biệt.

  • Vách ngăn bắt buộc: Giữa khu vực rửa (ướt) và khu vực lau khô, đóng gói (khô) bắt buộc phải có một vách ngăn cố định. Vách ngăn này đóng vai trò như một tấm khiên, ngăn chặn tuyệt đối các giọt bắn chứa mầm bệnh từ khu vực ướt sang khu vực sạch.
    • Tiêu chuẩn: Vách ngăn phải cao tối thiểu 80cm tính từ mặt bàn làm việc.
  • Vật liệu mặt bàn: Bề mặt bàn thao tác tại khu vực này phải làm từ vật liệu không thấm nước, không có mối nối, dễ lau chùi và khử khuẩn như Inox 304 hoặc đá nhân tạo nguyên khối. Tuyệt đối không sử dụng mặt bàn bằng gỗ, ván ép hoặc các vật liệu dễ ngấm nước.

Lựa chọn thiết bị tiệt khuẩn và khu vực lưu trữ

Đây là chốt chặn cuối cùng và quan trọng nhất để đảm bảo dụng cụ đạt trạng thái vô khuẩn.

Lò hấp tiệt khuẩn:

  • Tại sao lò hấp chân không (Autoclave Class B) là bắt buộc cho phòng khám Nha khoa, Thẩm mỹ,…? Các phòng khám này thường xuyên sử dụng các dụng cụ có lòng rỗng, phức tạp như tay khoan nha khoa, canula…
  • Tránh lò hấp trọng lực: Lò hấp thông thường (lò hấp trọng lực) chỉ đẩy hơi nước vào, không thể loại bỏ hết không khí bên trong các kẽ hẹp này, dẫn đến tiệt khuẩn không triệt để. Ngược lại, lò hấp chân không Class B sẽ hút toàn bộ không khí ra khỏi buồng hấp và dụng cụ trước khi bơm hơi nước bão hòa vào, đảm bảo hơi nóng tiếp xúc với mọi bề mặt, mang lại hiệu quả tiệt khuẩn cao nhất.

Tủ và Khu vực lưu trữ dụng cụ sau tiệt khuẩn:

  • Tủ chuyên dụng: Dụng cụ sau khi hấp phải được lưu trữ trong tủ kín bằng kim loại (ưu tiên inox), tuyệt đối không dùng tủ gỗ vì gỗ là vật liệu xốp, dễ hút ẩm và là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển.
  • Môi trường: Khu vực đặt tủ lưu trữ phải khô ráo, thoáng mát và sạch sẽ, tránh xa khu vực bẩn và ẩm ướt.
  • Nguyên tắc: Sắp xếp các gói dụng cụ một cách khoa học, đảm bảo nguyên tắc “nhập trước – xuất trước” (First In – First Out) để các dụng cụ không bị hết hạn vô khuẩn.

Kiểm soát nhiễm khuẩn trong phòng thủ thuật

Phòng thủ thuật là khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao nhất trong một cơ sở khám chữa bệnh ngoại trú. Đây là nơi diễn ra các can thiệp xâm lấn, đòi hỏi một môi trường gần như vô khuẩn tuyệt đối.

Vị trí và yêu cầu về lối đi

Vị trí đặt phòng thủ thuật không phải là một quyết định ngẫu hứng mà phải dựa trên hai nguyên tắc an toàn quan trọng:

  1. Phải đặt ở khu vực biệt lập, ít người qua lại: Việc này nhằm hạn chế tối đa luồng không khí không được kiểm soát và lượng vi sinh vật từ bên ngoài xâm nhập vào. Phòng thủ thuật không nên có lối đi xuyên qua hoặc nằm gần các khu vực đông người như sảnh chờ, khu vực tiếp đón.
  2. Phải dễ dàng tiếp cận phương tiện cấp cứu: Trong trường hợp xảy ra sự cố y khoa như sốc phản vệ, việc vận chuyển bệnh nhân đến xe cấp cứu phải nhanh chóng và không bị cản trở. Do đó, cần tránh đặt phòng thủ thuật ở những vị trí khó tiếp cận như trên tầng cao của tòa nhà không có thang máy hoặc có cầu thang bộ quá hẹp và dốc.

Bắt buộc phải có phòng đệm và khu vực rửa tay ngoại khoa

Đây là yêu cầu cơ bản để tạo ra một “vùng đệm an toàn” trước khi nhân viên y tế bước vào môi trường vô khuẩn.

Vai trò của phòng đệm (Ante-room): Đây là một phòng nhỏ nằm ngay trước cửa vào phòng thủ thuật, hoạt động như một chốt chặn giữa khu vực bên ngoài và khu vực sạch bên trong. Chức năng chính của phòng đệm là nơi để nhân viên y tế thay trang phục chuyên dụng, mang khẩu trang, mũ và thực hiện rửa tay ngoại khoa trước khi vào phòng. Phòng đệm thường được thiết kế với hệ thống hai cửa so le nhau để hạn chế luồng khí lưu thông trực tiếp.

Trang thiết bị tại khu vực rửa tay ngoại khoa: Khu vực này không phải là bồn rửa tay thông thường mà phải được trang bị đầy đủ:

  • Bồn rửa sâu lòng để tránh văng nước.
  • Vòi nước có cần gạt bằng khuỷu tay hoặc hệ thống cảm ứng để không dùng tay trần sau khi rửa.
  • Hộp đựng dung dịch rửa tay sát khuẩn ngoại khoa.
  • Khăn lau tay tiệt trùng sử dụng một lần hoặc máy sấy tay tự động.

Vật liệu sàn, tường và các quy tắc thiết kế

Bề mặt trong phòng thủ thuật phải được thiết kế để việc vệ sinh, khử khuẩn được thực hiện một cách triệt để và dễ dàng nhất.

  • Vật liệu: Toàn bộ bề mặt sàn, tường, và trần phải được làm bằng vật liệu phẳng, trơn, không có mối nối, không thấm nước và chịu được hóa chất khử khuẩn thường xuyên. Các vật liệu được khuyến nghị bao gồm sàn Vinyl cuộn kháng khuẩn hoặc sơn Epoxy.
  • Thiết kế bo tròn góc: Đây là một chi tiết kỹ thuật cực kỳ quan trọng. Tất cả các góc tường, giao tuyến giữa sàn và tường, tường và trần phải được thi công bo tròn, liền mạch. Thiết kế này giúp loại bỏ hoàn toàn các góc cạnh 90 độ – nơi bụi bẩn và vi khuẩn dễ dàng tích tụ và rất khó để làm sạch triệt để.

Những thứ TUYỆT ĐỐI không được có trong phòng thủ thuật

Để duy trì môi trường vô khuẩn, có những yếu tố bắt buộc phải loại bỏ khỏi phòng thủ thuật:

  1. Cửa sổ thông ra bên ngoài: Phòng thủ thuật phải là một không gian kín, được kiểm soát hoàn toàn về không khí. Cửa sổ sẽ phá vỡ sự cách ly này, mang theo bụi, vi sinh vật và không khí không được lọc sạch từ môi trường bên ngoài.
  2. Tủ, kệ bằng gỗ: Tương tự như khu vực xử lý dụng cụ, tủ gỗ tuyệt đối bị cấm trong phòng thủ thuật. Gỗ là vật liệu xốp, dễ hút ẩm, tạo điều kiện cho nấm mốc và vi khuẩn phát triển, đồng thời rất khó để vệ sinh khử khuẩn bề mặt. Nếu cần tủ chứa, phải sử dụng tủ bằng kim loại (inox).
  3. Các vật dụng không cần thiết: Nguyên tắc là chỉ mang vào phòng những dụng cụ, vật tư y tế thực sự cần thiết cho ca thủ thuật sắp diễn ra. Việc để quá nhiều đồ đạc không liên quan sẽ tạo ra các bề mặt thừa, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và gây khó khăn cho công tác vệ sinh sau mỗi ca.

Yêu cầu về nhân sự và xử lý chất thải trong kiểm soát nhiễm khuẩn

Một hệ thống kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK) toàn diện không chỉ dừng lại ở cơ sở vật chất và quy trình. Để hệ thống đó vận hành trơn tru và bền vững, hai yếu tố nền tảng là con ngườiquản lý chất thải phải được chú trọng đúng mức.

Yêu cầu đào tạo đối với nhân sự phụ trách KSNK

Con người là yếu tố quyết định sự thành bại của mọi quy trình. Pháp luật quy định rất rõ về năng lực chuyên môn của nhân sự tham gia vào công tác KSNK tại phòng khám:

  • Người phụ trách chính về KSNK: Mỗi cơ sở khám chữa bệnh không giường bệnh nội trú bắt buộc phải phân công ít nhất một người chịu trách nhiệm chính về công tác KSNK. Người này bắt buộc phải có giấy chứng nhận đã hoàn thành chương trình đào tạo về KSNK tối thiểu 5 ngày (tương đương 40 tiết) do các cơ sở được cấp phép đào tạo. Đây là yêu cầu pháp lý không thể thiếu.
  • Nhân viên xử lý dụng cụ: Người trực tiếp thực hiện công việc khử khuẩn, tiệt khuẩn dụng cụ y tế phải là nhân viên y tế và phải được đào tạo về quy trình xử lý dụng cụ. Mặc dù quy định không yêu cầu chứng chỉ dài hạn như trong bệnh viện, nhưng việc đảm bảo nhân viên này đã qua đào tạo và nắm vững nguyên tắc là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng dụng cụ sau tiệt khuẩn.

Quy định Kiểm Soát Nhiễm Khuẩn Phòng Khám

Quy định về xử lý chất thải rắn và nước thải y tế

Chất thải y tế là nguồn lây nhiễm nguy hiểm nếu không được quản lý đúng cách. Quy định về xử lý chất thải được chia thành hai mảng rõ rệt:

Đối với chất thải rắn y tế:

  • Mọi phòng khám đều phải phân loại, thu gom chất thải nguy hại (bông băng dính máu, vật sắc nhọn…) vào các thùng chứa đúng quy định (thùng màu vàng, có logo cảnh báo nguy hại sinh học).
  • Bắt buộc phải ký hợp đồng thu gom và xử lý chất thải y tế với một đơn vị có chức năng, được cấp phép bởi cơ quan môi trường. Hồ sơ, hợp đồng và chứng từ xử lý phải được lưu trữ đầy đủ để xuất trình khi có đoàn kiểm tra.

Đối với nước thải y tế:

  • Điều kiện lắp đặt: Bất kỳ phòng khám nào có phát sinh nước thải y tế (ví dụ: từ khu vực rửa dụng cụ, phòng thủ thuật, phòng xét nghiệm) đều bắt buộc phải có hệ thống xử lý nước thải y tế tại chỗ trước khi xả ra môi trường chung.
  • Yêu cầu xét nghiệm định kỳ: Hệ thống xử lý nước thải không chỉ phải hoạt động 24/24 mà còn phải được kiểm tra chất lượng nước đầu ra. Phòng khám bắt buộc phải thực hiện xét nghiệm nước thải định kỳ mỗi 6 tháng/lần bởi một đơn vị có tư cách pháp nhân. Kết quả xét nghiệm phải đạt tiêu chuẩn theo quy định và được lưu trữ cẩn thận.

Quy định Kiểm Soát Nhiễm Khuẩn Phòng Khám

5 Lỗi sai kiểm soát nhiễm khuẩn phổ biến khiến phòng khám bị phạt

Lý thuyết và thực tế đôi khi có một khoảng cách. Mặc dù đã nắm rõ quy định, nhiều phòng khám vẫn vô tình mắc phải những lỗi thiết kế và vận hành cơ bản, dẫn đến nguy cơ mất an toàn và bị xử phạt trong các đợt kiểm tra.

Lỗi 1: Tích hợp khu vực rửa tay và xử lý dụng cụ ban đầu trong phòng thủ thuật

  • Biểu hiện: Đặt bồn rửa dụng cụ bẩn hoặc chậu ngâm hóa chất ngay bên trong phòng thủ thuật, đôi khi sử dụng chung với bồn rửa tay ngoại khoa.
  • Tại sao sai: Đây là một sai lầm nghiêm trọng, phá vỡ hoàn toàn nguyên tắc vô khuẩn của phòng thủ thuật. Quá trình cọ rửa dụng cụ sẽ tạo ra các giọt bắn và khí dung chứa đầy mầm bệnh, phát tán trực tiếp vào môi trường không khí vốn đòi hỏi phải sạch sẽ tuyệt đối.
  • Hậu quả: Nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ cho bệnh nhân tăng lên đột biến. Đây là vi phạm trắng trợn quy tắc tách biệt khu vực sạch – bẩn và là một trong những lý do hàng đầu khiến phòng khám bị đình chỉ hoạt động thủ thuật.

Quy định Kiểm Soát Nhiễm Khuẩn Phòng Khám

Lỗi 2: Sử dụng tủ gỗ trong khu vực xử lý dụng cụ và phòng thủ thuật

  • Biểu hiện: Lắp đặt các hệ tủ, kệ, bệ đỡ bằng gỗ công nghiệp (MDF, MFC) hoặc gỗ tự nhiên để lưu trữ vật tư, dụng cụ.
  • Tại sao sai: Gỗ là một vật liệu xốp, có đặc tính hút ẩm. Trong môi trường thường xuyên ẩm ướt như khu xử lý dụng cụ, tủ gỗ sẽ nhanh chóng trở thành một “ổ chứa” nấm mốc và vi khuẩn. Bề mặt gỗ cũng không thể chịu được việc lau chùi bằng các hóa chất khử khuẩn mạnh một cách thường xuyên.
  • Hậu quả: Tạo ra nguồn lây nhiễm tiềm tàng, không đảm bảo điều kiện bảo quản vô khuẩn cho dụng cụ và vật tư, vi phạm tiêu chuẩn về vật liệu xây dựng trong cơ sở y tế.

Quy định Kiểm Soát Nhiễm Khuẩn Phòng Khám

Lỗi 3: Không có vách ngăn giữa khu vực rửa và khu vực đóng gói dụng cụ

  • Biểu hiện: Khu vực xử lý dụng cụ được thiết kế với một mặt bàn phẳng, trải dài từ khu vực ngâm rửa (ướt) sang khu vực lau khô, đóng gói (khô) mà không có bất kỳ rào cản vật lý nào.
  • Tại sao sai: Vi phạm trực tiếp nguyên tắc tách biệt “ướt” và “khô”. Các giọt nước chứa mầm bệnh và hóa chất từ quá trình rửa có thể dễ dàng văng bắn sang, làm ô nhiễm lại các dụng cụ đã được lau khô và bao bì đóng gói.
  • Hậu quả: Quy trình tiệt khuẩn mất đi ý nghĩa vì dụng cụ đã bị tái nhiễm bẩn trước khi đưa vào lò hấp. Điều này cho thấy phòng khám chưa hiểu đúng về quy trình xử lý dụng cụ một chiều.

Lỗi 4: Thiết kế thùng rác âm tường không đúng cách

  • Biểu hiện: Để tăng tính thẩm mỹ, nhiều phòng khám (đặc biệt là nha khoa) thiết kế các bệ tủ và khoét một lỗ phía trên để giấu thùng rác bên trong.
  • Tại sao sai: Thiết kế này thường khiến việc bỏ rác trở nên bất tiện. Nhân viên y tế có thể phải dùng tay chạm vào nắp hoặc thành tủ để mở, vi phạm nguyên tắc vệ sinh tay. Hơn nữa, không gian kín bên trong tủ chứa thùng rác rất khó vệ sinh, dễ tích tụ chất bẩn, vi khuẩn và gây mùi hôi.
  • Hậu quả: Tăng nguy cơ lây nhiễm chéo qua tiếp xúc tay, không đảm bảo vệ sinh môi trường làm việc và vi phạm quy tắc xử lý chất thải y tế an toàn.

Quy định Kiểm Soát Nhiễm Khuẩn Phòng Khám

Lỗi 5: Thiếu trang thiết bị tại khu vực rửa tay ngoại khoa

  • Biểu hiện: Khu vực được gọi là “rửa tay ngoại khoa” chỉ có một bồn rửa thông thường, vòi nước vặn tay và sử dụng các loại xà phòng rửa tay gia dụng.
  • Tại sao sai: Rửa tay ngoại khoa là một quy trình vô khuẩn nghiêm ngặt. Việc thiếu các thiết bị chuyên dụng như vòi nước điều khiển bằng khuỷu tay/cảm ứng, dung dịch sát khuẩn ngoại khoa chuyên dụng, và khăn lau tay tiệt trùng sẽ khiến nhân viên y tế không thể thực hiện đúng kỹ thuật, dẫn đến bàn tay bị tái nhiễm khuẩn ngay sau khi rửa.
  • Hậu quả: Đây là một lỗi nghiêm trọng về quy trình, làm tăng trực tiếp nguy cơ nhiễm khuẩn cho bệnh nhân trong quá trình làm thủ thuật. Nó cho thấy cơ sở chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc rửa tay vô khuẩn.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về KSNK tại phòng khám (FAQ)

Trong quá trình triển khai, các phòng khám thường có những thắc mắc rất cụ thể. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến nhất, giúp bạn làm rõ các vấn đề còn vướng mắc.

1. Phòng khám chỉ dùng dụng cụ một lần có cần người phụ trách KSNK không?

Có, bắt buộc phải có. Việc xử lý dụng cụ tái sử dụng chỉ là một trong chín hoạt động của công tác kiểm soát nhiễm khuẩn. Ngay cả khi phòng khám của bạn sử dụng 100% dụng cụ một lần, bạn vẫn phải thực hiện 8 hoạt động còn lại, bao gồm: vệ sinh tay, vệ sinh môi trường, quản lý chất thải, phòng ngừa chuẩn, giám sát tuân thủ, v.v.

Do đó, quy định của pháp luật về việc phải có một người được đào tạo và phân công phụ trách KSNK vẫn được áp dụng đầy đủ.

2. Có thể thuê một đơn vị bên ngoài để xử lý dụng cụ được không?

Được, đây là một giải pháp hợp lệ và hiệu quả, đặc biệt với các phòng khám có quy mô nhỏ, không đủ điều kiện để đầu tư một khu xử lý dụng cụ đạt chuẩn. Tuy nhiên, phòng khám phải đảm bảo:

  • Đơn vị cung cấp dịch vụ tiệt khuẩn bên ngoài phải có đầy đủ tư cách pháp nhân và được cấp phép hoạt động.
  • Phải có hợp đồng dịch vụ rõ ràng, quy định trách nhiệm của mỗi bên.
  • Phải có sổ sách, biên bản giao nhận dụng cụ chi tiết (dụng cụ bẩn gửi đi và dụng cụ vô khuẩn nhận về) để lưu trữ và xuất trình khi kiểm tra.

Lưu ý: Phòng khám vẫn là đơn vị chịu trách nhiệm cuối cùng về sự an toàn của dụng cụ được sử dụng trên người bệnh.

3. Tần suất cần bảo trì lò hấp và hệ thống xử lý nước thải là bao lâu?

  • Đối với lò hấp tiệt khuẩn: Cần tuân thủ theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Tuy nhiên, quy trình chung bao gồm: kiểm tra chỉ thị sinh học/hóa học theo từng mẻ hấp (hàng ngày) và bảo trì, hiệu chuẩn định kỳ bởi kỹ sư chuyên nghiệp, thường là mỗi 6 tháng hoặc 1 năm/lần.
  • Đối với hệ thống xử lý nước thải: Cần được bảo trì, kiểm tra vận hành thường xuyên theo hướng dẫn của nhà cung cấp. Quan trọng nhất, theo quy định, phòng khám bắt buộc phải lấy mẫu nước thải sau xử lý để xét nghiệm mỗi 6 tháng/lần để đảm bảo chất lượng nước đầu ra đạt tiêu chuẩn.

4. Tài liệu tập huấn KSNK của Sở Y tế có thể tải ở đâu?

Các tài liệu chính thống, bao gồm các văn bản quy định, tiêu chí và bài giảng trong các buổi tập huấn, thường được đăng tải công khai trên trang web chính thức của Sở Y tế TP.HCM. Bạn nên thường xuyên truy cập vào địa chỉ này để cập nhật những phiên bản tài liệu mới và chính xác nhất.

Hy vọng rằng bài viết chi tiết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và một lộ trình rõ ràng để rà soát, cải tiến và hoàn thiện công tác kiểm soát nhiễm khuẩn tại cơ sở của mình. Hãy bắt đầu ngay hôm nay, vì một môi trường khám chữa bệnh an toàn bắt đầu từ những hành động đúng đắn nhất.

5/5 - (1 bình chọn)

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Các bạn quan tâm vui lòng liên hệ trực tiếp hoặc cung cấp nội dung theo mẫu bên dưới, chúng tôi hỗ trợ tư vấn trong thời gian sớm nhất.

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *